Characters remaining: 500/500
Translation

chia lìa

Academic
Friendly

Từ "chia lìa" trong tiếng Việt có nghĩasự chia tách hoặc tách biệt giữa hai hay nhiều người hoặc vật, mang theo cảm giác đau đớn, buồn . Khác với từ "chia li" chỉ đơn thuần sự tách rời, "chia lìa" nhấn mạnh đến cảm xúc nặng nề nỗi đau sự chia tách mang lại.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Sự chia lìa giữa cha mẹ con cái trong những cuộc ly hôn luôn để lại nỗi đau lớn."
    • "Nỗi buồn chia lìa khi bạn phải xa nhau sau khi tốt nghiệp thật khó để quên."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Chia lìa không chỉ một hành động vật còn một trải nghiệm tâm lý sâu sắc, gây ra những thương tổn cho cả hai bên."
    • "Trong tác phẩm văn học, tác giả thường miêu tả sự chia lìa như một biểu tượng cho nỗi cô đơn sự mất mát trong cuộc sống."
Các biến thể của từ:
  • "Chia li": dạng nhẹ hơn, chỉ sự chia tách không nhất thiết phải cảm xúc đau đớn.
  • "Chia tay": thường được dùng trong ngữ cảnh bạn , người yêu, mang ý nghĩa là nói lời tạm biệt, không nhất thiết phải đau buồn.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Tách biệt: chỉ sự phân chia nhưng không nhất thiết phải cảm xúc đau đớn.
    • Ly biệt: thường dùng trong ngữ cảnh chia ly giữa người thân trong gia đình hoặc tình bạn, có thể mang cảm xúc mạnh mẽ.
  • Từ gần giống:

    • Phân ly: có nghĩachia tách, nhưng không nhất thiết mang theo cảm xúc nặng nề như "chia lìa".
    • Cách biệt: cũng có nghĩatách rời, nhưng không nhấn mạnh đến cảm xúc.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chia lìa", cần chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt đúng cảm xúc bạn muốn truyền tải. Từ này thường được dùng trong những tình huống mang tính chất nặng nề về cảm xúc, như trong văn học, âm nhạc, hay khi nói về những mối quan hệ gia đình.

  1. đgt. Như chia li, nhưng nghĩa mạnh hơn: Sự chia lìa đau xót của hai mẹ con (Ng-hồng).

Comments and discussion on the word "chia lìa"