Từ "chia lìa" trong tiếng Việt có nghĩa là sự chia tách hoặc tách biệt giữa hai hay nhiều người hoặc vật, mang theo cảm giác đau đớn, buồn bã. Khác với từ "chia li" chỉ đơn thuần là sự tách rời, "chia lìa" nhấn mạnh đến cảm xúc nặng nề và nỗi đau mà sự chia tách mang lại.
Ví dụ sử dụng:
"Chia lìa không chỉ là một hành động vật lý mà còn là một trải nghiệm tâm lý sâu sắc, gây ra những thương tổn cho cả hai bên."
"Trong tác phẩm văn học, tác giả thường miêu tả sự chia lìa như một biểu tượng cho nỗi cô đơn và sự mất mát trong cuộc sống."
Các biến thể của từ:
"Chia li": là dạng nhẹ hơn, chỉ sự chia tách mà không nhất thiết phải có cảm xúc đau đớn.
"Chia tay": thường được dùng trong ngữ cảnh bạn bè, người yêu, mang ý nghĩa là nói lời tạm biệt, không nhất thiết phải đau buồn.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
Tách biệt: chỉ sự phân chia nhưng không nhất thiết phải có cảm xúc đau đớn.
Ly biệt: thường dùng trong ngữ cảnh chia ly giữa người thân trong gia đình hoặc tình bạn, có thể mang cảm xúc mạnh mẽ.
Phân ly: có nghĩa là chia tách, nhưng không nhất thiết mang theo cảm xúc nặng nề như "chia lìa".
Cách biệt: cũng có nghĩa là tách rời, nhưng không nhấn mạnh đến cảm xúc.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "chia lìa", cần chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt đúng cảm xúc mà bạn muốn truyền tải. Từ này thường được dùng trong những tình huống mang tính chất nặng nề về cảm xúc, như trong văn học, âm nhạc, hay khi nói về những mối quan hệ gia đình.